Có 2 kết quả:

計算 jì suàn ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ计算 jì suàn ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to count
(2) to calculate
(3) to compute
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to count
(2) to calculate
(3) to compute
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0